🌟 배짱(이) 두둑하다

1. 남을 겁내거나 의식하지 않고 자신만만하다.

1. ĐẦY DŨNG KHÍ, ĐẦY NGHỊ LỰC: Tự tin và không sợ hay lo ngại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 선수는 이번 올림픽에서도 금메달은 자신 있다며 배짱 두둑한 모습을 보였다.
    Kim said, "i'm confident of winning a gold medal in this olympics," showing his strong nerve.
  • Google translate 넌 승규가 어디가 그렇게 좋니?
    Where do you like seung-gyu so much?
    Google translate 매사에 자신감 있고 배짱이 두둑해서 멋있잖아.
    It's cool that you're confident and full of guts.

배짱(이) 두둑하다: One's boldness is ample,度胸が据わる。腹が据わる,avoir une audace épaisse,tener mucha audacia, tener mucha osadía,يمتلئ بجرأة,,đầy dũng khí, đầy nghị lực,(ป.ต.)ความกล้าหาญแน่นหนา ; ความกล้าหาญเด็ดเดี่ยว,gagah berani,,一身是胆,

💕Start 배짱이두둑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Du lịch (98)